Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-891.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
37K-540.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
92A-444.59 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
51N-155.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
60B-077.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
60C-777.60 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
30M-081.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
21A-222.38 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
43D-012.22 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
49A-777.37 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
29K-333.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
43A-966.67 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
78A-222.01 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
36B-050.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
51N-155.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
14K-015.55 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
51N-095.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
61K-524.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
48A-250.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
99B-033.31 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
70B-035.55 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
38C-249.99 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
79A-577.76 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
47D-022.20 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:00
|
61K-552.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
63A-333.48 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
51L-946.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
51M-111.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
65C-273.33 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
92A-444.27 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|