Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-237.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
89A-505.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
92A-410.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-278.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-500.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
11C-075.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
49A-691.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
20A-791.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
65A-460.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
75A-367.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-621.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60C-779.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-499.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15D-053.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
90A-273.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-267.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
19A-664.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
99A-817.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
88C-292.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
68A-372.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
14C-422.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
43A-913.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-253.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
62C-210.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
61C-628.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
20D-034.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
62A-449.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
81A-445.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
63B-034.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
71A-201.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|