Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-671.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
21B-012.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
99A-854.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
34D-041.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
65A-489.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-637.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
88A-707.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-083.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51N-047.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
17C-207.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
84D-006.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
49A-702.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
34A-879.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-359.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-413.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
20A-801.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
47C-370.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
34A-814.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-110.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
35A-416.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-424.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
17C-211.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
48A-240.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
70A-593.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-537.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-297.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
19A-755.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-848.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
14K-031.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
11A-117.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|