Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-799.99 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 09:15 |
14K-000.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
17C-222.23 | - | Thái Bình | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
30M-222.24 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
34A-922.22 | - | Hải Dương | Xe Con | 26/11/2024 - 15:45 |
15K-288.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 26/11/2024 - 15:45 |
51M-288.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 26/11/2024 - 15:45 |
99C-344.44 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 26/11/2024 - 15:45 |
47A-855.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 26/11/2024 - 15:00 |
83A-200.00 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 26/11/2024 - 15:00 |
29K-444.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | 26/11/2024 - 15:00 |
93A-499.99 | - | Bình Phước | Xe Con | 26/11/2024 - 15:00 |
51N-011.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 26/11/2024 - 15:00 |
34C-444.49 | - | Hải Dương | Xe Tải | 26/11/2024 - 14:15 |
14A-966.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 26/11/2024 - 13:30 |
36C-555.52 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 26/11/2024 - 10:45 |
38A-700.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 26/11/2024 - 10:45 |
30L-188.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 26/11/2024 - 10:45 |
37K-488.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 26/11/2024 - 10:00 |
88C-311.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 26/11/2024 - 10:00 |
30M-366.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 26/11/2024 - 09:15 |
93D-011.11 | - | Bình Phước | Xe tải van | 26/11/2024 - 08:30 |
30M-166.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 26/11/2024 - 08:30 |
51M-211.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 26/11/2024 - 08:30 |
19A-688.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 25/11/2024 - 15:45 |
14A-999.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 25/11/2024 - 15:45 |
14K-000.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 25/11/2024 - 15:00 |
89A-555.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | 25/11/2024 - 15:00 |
68A-333.34 | - | Kiên Giang | Xe Con | 25/11/2024 - 15:00 |
30M-111.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |