Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-000.01 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 13:30
47A-622.22 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2023 - 13:30
79A-477.77 185.000.000 Khánh Hòa Xe Con 14/10/2023 - 13:30
75A-333.38 85.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 10:30
89A-422.22 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 14/10/2023 - 10:30
72A-733.33 225.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 10:30
98A-666.69 140.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 10:30
19A-555.58 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2023 - 09:15
30K-499.99 1.080.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-766.66 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-555.57 280.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
60K-377.77 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 08:00
19A-533.33 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2023 - 08:00
67A-277.77 190.000.000 An Giang Xe Con 14/10/2023 - 08:00
75A-333.36 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51D-922.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 14/10/2023 - 08:00
98A-633.33 125.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 08:00
38A-533.33 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 15:00
67C-166.66 45.000.000 An Giang Xe Tải 13/10/2023 - 15:00
88C-266.66 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 13/10/2023 - 13:30
47A-600.00 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/10/2023 - 13:30
20C-266.66 145.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 13/10/2023 - 09:15
79A-466.66 565.000.000 Khánh Hòa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
62A-366.66 420.000.000 Long An Xe Con 13/10/2023 - 09:15
49A-588.88 1.500.000.000 Lâm Đồng Xe Con 13/10/2023 - 09:15
36A-999.98 125.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
69A-133.33 540.000.000 Cà Mau Xe Con 13/10/2023 - 09:15
14A-833.33 415.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
61K-288.88 1.180.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 09:15
49C-333.33 480.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 13/10/2023 - 09:15