Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-159.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-679.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-239.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-034.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
34A-876.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-279.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-933.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-367.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-118.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-289.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
12A-235.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51M-158.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
30M-110.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-023.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-351.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-633.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
81A-385.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
89A-548.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-695.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
82A-156.68 40.000.000 Kon Tum Xe Con 29/10/2024 - 14:45
93A-508.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 29/10/2024 - 14:45
77A-358.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30K-925.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-262.68 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:00
12A-266.86 95.000.000 Lạng Sơn Xe Con 29/10/2024 - 14:00
64A-198.88 80.000.000 Vĩnh Long Xe Con 29/10/2024 - 14:00
70A-606.66 85.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:00
72A-856.66 70.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/10/2024 - 14:00
36K-279.68 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 10:00
47A-862.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 10:00