Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37C-569.66 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 47A-826.68 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 30M-034.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 61K-579.88 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51L-933.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 30M-367.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 34A-876.68 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 36K-279.86 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 60K-633.88 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51M-158.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 30M-110.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 30M-023.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 30M-351.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 36K-289.66 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51N-118.86 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 12A-235.68 |
40.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 89A-548.88 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 93A-508.88 |
40.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 77A-358.88 |
40.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 30K-925.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 60K-695.66 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 82A-156.68 |
40.000.000
|
Kon Tum |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 81A-385.88 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 64A-198.88 |
80.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 70A-606.66 |
85.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 36K-262.68 |
100.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 72A-856.66 |
70.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 12A-266.86 |
95.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 30M-333.86 |
175.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 20A-883.88 |
275.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|