Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
84A-146.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
60K-674.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
14K-026.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
71B-022.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
70C-218.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-499.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
61K-522.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
67A-336.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
92D-015.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
77C-264.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
86A-323.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
36C-575.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
84C-127.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
47C-410.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
95C-092.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
43B-064.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
71B-026.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
63C-235.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
89C-347.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
89C-348.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
98A-901.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
90D-009.79 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
61K-547.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
72A-863.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
19A-745.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-503.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
70A-586.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
37K-494.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
14C-458.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
97D-010.39 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|