Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-374.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
75A-394.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51M-080.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
30M-165.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
84A-148.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
62C-216.79 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
51L-990.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
29K-408.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
51L-964.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
51N-110.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
89A-554.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
37C-590.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-491.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
49A-781.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
37K-545.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
99A-884.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
17A-513.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
66C-185.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
98A-890.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
34A-970.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
47A-820.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
29D-633.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
15C-482.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
65C-272.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
71B-022.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
14K-026.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
70C-218.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-499.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
61K-522.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
67A-336.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|