Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-340.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
30M-272.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
29K-332.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
51M-161.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
51M-212.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
30M-383.82 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
51N-134.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
99A-858.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
60K-643.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
36K-236.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
37K-502.02 | - | Nghệ An | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
36K-302.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
49C-392.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
47A-827.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
27D-010.01 | - | Điện Biên | Xe tải van | 15/11/2024 - 10:00 |
18A-503.50 | - | Nam Định | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
74C-149.14 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
34A-926.92 | - | Hải Dương | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
15K-445.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
29K-415.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
84A-148.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
51M-194.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
47A-858.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
71B-024.24 | - | Bến Tre | Xe Khách | 15/11/2024 - 10:00 |
86D-008.00 | - | Bình Thuận | Xe tải van | 15/11/2024 - 10:00 |
14B-054.54 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | 15/11/2024 - 10:00 |
24C-170.17 | - | Lào Cai | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
30M-310.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
30M-377.37 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
95A-137.37 | - | Hậu Giang | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |