Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89C-351.35 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
| 47A-858.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 78A-219.21 | - | Phú Yên | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 89D-025.02 | - | Hưng Yên | Xe tải van | 15/11/2024 - 10:00 |
| 51M-175.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
| 60C-757.52 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
| 30M-194.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 49A-754.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 29K-340.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
| 30M-272.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 29K-332.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
| 51M-161.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
| 99A-858.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 60K-643.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 51M-212.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
| 30M-383.82 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 51N-134.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 36K-236.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 37K-502.02 | - | Nghệ An | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 36K-302.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 47A-827.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 49C-392.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
| 27D-010.01 | - | Điện Biên | Xe tải van | 15/11/2024 - 10:00 |
| 18A-503.50 | - | Nam Định | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 74C-149.14 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
| 15K-445.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 34A-926.92 | - | Hải Dương | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 84A-148.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
| 29K-415.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
| 51M-194.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |