Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-099.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
60K-646.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
86D-007.00 | - | Bình Thuận | Xe tải van | 15/11/2024 - 10:00 |
30M-032.32 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
30M-105.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
29K-445.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
30M-274.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
51M-147.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
89C-351.35 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
47A-858.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
78A-219.21 | - | Phú Yên | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
89D-025.02 | - | Hưng Yên | Xe tải van | 15/11/2024 - 10:00 |
51M-175.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
60C-757.52 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
30M-194.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
49A-754.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
51M-161.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
29K-340.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
30M-272.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
29K-332.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
51N-134.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
99A-858.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
60K-643.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
51M-212.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |
30M-383.82 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
36K-236.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
37K-502.02 | - | Nghệ An | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
36K-302.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
47A-827.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 15/11/2024 - 10:00 |
49C-392.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:00 |