Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-860.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
21A-223.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-320.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
86A-320.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
37K-354.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
84B-022.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
70A-544.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-081.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-069.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
81A-454.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
76B-029.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-042.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-429.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-535.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30M-137.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
72A-846.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
63C-239.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
65A-477.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
65A-449.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
38A-635.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-483.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
35A-431.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
66C-182.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
92A-403.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
86C-200.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-254.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-131.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
14A-903.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-429.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30M-194.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|