Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17C-211.86 | - | Thái Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
| 48A-240.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 70A-593.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 30L-537.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 51M-297.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
| 19A-755.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 98A-848.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 14K-031.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 11A-117.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 15K-305.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 51L-476.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 98A-746.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 47A-732.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 24A-275.66 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 68A-371.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 65A-510.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 70A-591.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 61C-628.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
| 29K-197.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
| 49A-751.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 93C-205.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
| 51M-206.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
| 77A-357.68 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 98C-338.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
| 29K-177.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
| 30L-405.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 92A-398.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 30M-052.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
| 66C-190.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
| 36K-148.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |