Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-399.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
48C-116.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
51N-060.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
98A-835.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
37C-523.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
51D-857.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
90C-159.86 | - | Hà Nam | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
29D-592.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-104.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
79A-569.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-250.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
20C-323.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
15K-394.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
81A-427.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-169.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
19A-695.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51D-858.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
92A-401.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
70A-594.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-281.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
86A-312.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-420.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
78A-209.68 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
36D-023.68 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-867.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
60K-517.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-420.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-442.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
88D-017.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:45 |
69A-171.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |