Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92D-015.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
77C-264.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
86A-323.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
36C-575.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
84C-127.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
95C-092.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
47C-410.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
43B-064.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
71B-026.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
63C-235.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
89C-347.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
90D-009.79 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
89C-348.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
98A-901.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
61K-547.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
72A-863.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
19A-745.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-503.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
70A-586.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
37K-494.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
14C-458.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
97D-010.39 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
70A-605.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
51L-905.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
65C-255.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
89B-026.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
51M-090.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
22C-112.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-457.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
86A-328.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|