Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-222.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
37K-555.45 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
36C-577.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
70A-604.44 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
62C-222.70 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
62C-222.57 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
21A-222.03 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
51L-999.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
51M-088.84 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
20A-903.33 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
51N-099.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
51N-000.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
99A-851.11 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
21C-111.98 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
14A-999.57 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
75A-397.77 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
21C-111.57 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
60C-756.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
37D-050.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:00
|
51L-999.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
88A-801.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
49C-399.97 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
92A-444.06 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
35A-470.00 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-499.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
38A-681.11 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
92A-443.33 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
60K-672.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
84C-128.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-444.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|