Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63B-033.39 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 21/11/2024 - 09:15 |
65C-260.00 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
61K-555.11 | - | Bình Dương | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
51L-999.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
34C-444.19 | - | Hải Dương | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
51M-222.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
49C-399.97 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
94A-111.98 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
37K-504.44 | - | Nghệ An | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
62C-222.45 | - | Long An | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
29K-354.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
75A-394.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
84C-128.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
36K-277.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
19A-750.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
30M-222.17 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
88C-312.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
60C-776.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
18A-491.11 | - | Nam Định | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
60C-777.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
51M-085.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
81C-290.00 | - | Gia Lai | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
73A-372.22 | - | Quảng Bình | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
30M-222.65 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
67A-333.25 | - | An Giang | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
51M-211.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
62C-222.77 | - | Long An | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
81C-299.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
78A-222.25 | - | Phú Yên | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
20B-035.55 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 21/11/2024 - 09:15 |