Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
24D-010.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-145.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-274.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-430.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
19A-671.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
70C-216.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
67A-310.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
29D-628.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
35B-024.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
26A-213.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
75C-150.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-851.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
27A-128.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
81A-475.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15C-464.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
28A-234.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-671.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
21B-012.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
99A-854.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
34D-041.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
65A-489.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-637.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
88A-707.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-083.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51N-047.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
17C-207.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
84D-006.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
49A-702.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
34A-879.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-359.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|