Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-677.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
47A-715.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-275.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-233.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
48A-235.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
97A-089.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
38C-232.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-802.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
71A-193.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
26A-217.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
86A-305.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-273.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-425.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
75C-155.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-620.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
63C-217.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
20A-795.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
65C-262.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
24A-294.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
72B-048.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
98C-359.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
82A-164.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
62A-475.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
88A-787.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60C-782.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
49A-758.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
65A-463.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
66C-182.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
93A-513.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
65C-280.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|