Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92A-438.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
70A-599.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
25A-085.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
74A-283.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51M-126.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
62C-222.39 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
51N-127.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
98A-904.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-304.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
72B-045.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
20A-903.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
60K-651.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
14K-017.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
26A-245.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
92D-014.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
61C-620.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
98A-880.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
66A-302.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
19C-266.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
63C-229.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
72A-882.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
88A-821.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
99C-342.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
27D-007.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
37C-597.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
73A-375.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
36K-282.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
12C-142.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
29K-427.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51B-713.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|