Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-343.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
92A-436.36 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
61K-596.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
70A-595.93 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
79B-047.04 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
15/11/2024 - 08:30
|
79C-230.23 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
51N-101.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51M-143.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
29K-429.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
43C-317.31 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
12A-263.63 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
49A-775.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
37K-524.52 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
90C-159.59 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
76C-182.18 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
61K-531.31 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
29K-444.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
29K-381.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
36K-241.41 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
92D-015.01 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
84D-007.07 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
34A-940.94 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
68C-181.85 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
73C-193.93 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
76D-013.01 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
15/11/2024 - 08:30
|
69A-174.74 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
29K-347.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
83B-026.02 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
15/11/2024 - 08:30
|
72A-870.70 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
79A-580.80 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|