Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92A-444.75 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
30M-100.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
98A-900.01 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
24C-167.77 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
88A-803.33 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
60C-777.29 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-444.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
30M-277.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
79A-577.78 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
21C-111.23 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
89A-555.48 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
93A-522.27 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-077.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
19C-274.44 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
81A-455.52 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-221.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-108.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
14K-000.26 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
19A-733.30 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
61K-541.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
51L-944.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
62C-222.34 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
76A-333.04 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
51M-222.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
15C-482.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
65A-522.23 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
14K-000.03 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
67A-343.33 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
37K-551.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
51N-097.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|