Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19A-755.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-848.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
14K-031.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
37K-481.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-452.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36C-563.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-520.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
88C-289.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-303.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-272.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
70A-533.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-057.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-200.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
94C-079.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
20A-785.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-028.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
70A-591.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61C-628.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
49A-751.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
93C-205.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-206.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
77A-357.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
98C-338.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-405.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
92A-398.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30M-052.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
66C-190.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-148.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
88A-823.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-067.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|