Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-463.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
29K-367.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
89C-350.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51L-980.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
36K-235.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
60C-776.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
29K-474.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
67D-011.79 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
98A-911.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
60B-078.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
97C-052.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
76A-328.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
72A-854.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
64C-135.39 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-271.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
15K-510.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
34C-451.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51L-941.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-051.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
29K-440.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
99C-346.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
29K-379.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
19C-273.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
63D-012.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
90C-158.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
62C-218.79 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
66C-183.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
43A-956.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
15B-056.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
51N-150.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|