Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
90A-302.02 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
14C-459.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
29K-345.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
14K-031.31 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
75B-030.33 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
47A-813.81 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
60K-621.21 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
51N-141.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15C-482.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
88A-816.81 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-293.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
29K-447.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-131.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
36K-242.43 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
51E-351.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
35A-478.78 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
35B-025.02 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
75D-010.01 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-205.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-275.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
29K-333.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
77C-262.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
26B-022.02 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
60C-767.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
83A-196.19 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
34A-919.16 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
36C-563.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
61C-638.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
20A-865.65 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
26A-241.41 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|