Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-424.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-444.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
47A-862.62 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
17A-513.51 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
75A-393.94 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
73C-198.19 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
38B-024.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-371.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
47A-840.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
28A-264.26 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
51N-050.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-462.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
67A-337.33 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
34A-958.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
74C-147.47 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-110.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-082.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
14C-457.57 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
51N-146.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-220.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
92C-258.25 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
34C-439.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
12A-264.26 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
74A-281.28 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
79A-578.78 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
92B-040.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
99C-332.33 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-128.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
63A-326.26 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
29K-368.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|