Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-147.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
94A-111.46 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
19A-733.32 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
37K-488.87 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
43A-977.74 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
71D-007.77 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:45
|
76A-333.24 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
34A-960.00 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
70A-590.00 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
30M-415.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
15K-444.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
24D-013.33 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:00
|
19A-733.34 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
30M-366.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
67A-333.73 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
34D-038.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:00
|
51M-111.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
19C-267.77 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
48D-006.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:00
|
98C-377.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
72C-277.76 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
15K-461.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
30M-288.80 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
51M-207.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
85D-006.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:00
|
98A-888.37 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
34A-945.55 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
18A-488.89 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
14C-466.67 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
30M-280.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|