Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
21B-012.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
38A-704.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
34A-953.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-725.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
20A-873.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
81A-404.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-591.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-218.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
19A-710.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-145.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-167.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
63C-230.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-029.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
97A-090.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-521.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
95B-016.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
37C-584.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-846.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
48A-223.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-906.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60B-080.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-465.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30M-153.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-174.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
14A-975.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30M-402.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-199.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
27D-010.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
37K-343.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
77A-335.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|