Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-791.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
81A-474.88 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
75A-370.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51M-217.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-560.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
36C-496.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
14B-054.68 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-459.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
51M-277.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
65A-478.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
34A-940.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
27C-066.86 | - | Điện Biên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-087.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51N-117.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
43A-894.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
70A-583.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
36C-561.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-184.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
82C-095.86 | - | Kon Tum | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
51L-396.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
47C-417.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
43A-882.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
49A-712.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-451.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
34A-812.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
99D-026.86 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:45 |
66A-313.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51N-135.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-140.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
11A-140.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |