Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66B-025.25 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 14/11/2024 - 15:00 |
62C-222.24 | - | Long An | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
24A-323.24 | - | Lào Cai | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
18A-492.92 | - | Nam Định | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
29K-390.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
30M-264.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
21A-231.31 | - | Yên Bái | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
66B-026.26 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 14/11/2024 - 15:00 |
78D-010.01 | - | Phú Yên | Xe tải van | 14/11/2024 - 15:00 |
47C-417.17 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
86D-009.09 | - | Bình Thuận | Xe tải van | 14/11/2024 - 15:00 |
68A-365.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
15K-469.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
29K-359.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
19C-265.26 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
17C-218.18 | - | Thái Bình | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
81A-454.54 | - | Gia Lai | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
71C-137.13 | - | Bến Tre | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
15C-495.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
29K-378.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
24D-010.10 | - | Lào Cai | Xe tải van | 14/11/2024 - 15:00 |
38A-701.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
37K-536.53 | - | Nghệ An | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
15K-492.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
72C-273.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
36K-265.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
51M-171.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
29K-400.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
92A-436.43 | - | Quảng Nam | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
23C-092.09 | - | Hà Giang | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |