Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-888.37 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
51M-222.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
29K-399.91 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
86A-333.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
21A-222.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
14A-999.20 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
73A-333.63 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
29K-444.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
92A-434.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
51M-101.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
72C-272.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
30M-088.82 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
98A-888.75 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
30M-333.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
51M-299.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
63A-333.04 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
23A-166.60 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
37C-591.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
86A-333.12 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
72A-863.33 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
49A-777.47 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
99A-870.00 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
14A-999.05 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
30M-271.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
47C-406.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
92A-444.11 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
26A-244.44 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
30M-275.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
84B-020.00 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
20/11/2024 - 14:15
|
51M-111.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|