Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18D-016.79 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
60K-677.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
68B-037.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
98A-860.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51N-114.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
62D-015.79 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
51N-135.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51N-004.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
68A-376.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
49C-384.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
17A-495.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
26D-016.39 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
51E-348.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
12D-008.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
51M-146.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
61K-533.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
68A-370.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
75A-396.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
22B-016.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
84A-149.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
76C-180.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-508.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51M-103.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
51N-115.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
34A-955.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
48B-014.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
29K-385.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
15B-055.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
35C-183.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
18C-179.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|