Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 94A-114.14 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
| 36K-253.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
| 14C-451.51 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
| 36C-575.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
| 30M-173.17 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
| 36K-278.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
| 14C-453.53 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
| 36K-242.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
| 88D-023.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | 14/11/2024 - 15:00 |
| 66B-025.25 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 14/11/2024 - 15:00 |
| 62C-222.24 | - | Long An | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
| 24A-323.24 | - | Lào Cai | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
| 18A-492.92 | - | Nam Định | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
| 29K-390.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
| 30M-264.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
| 21A-231.31 | - | Yên Bái | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
| 78D-010.01 | - | Phú Yên | Xe tải van | 14/11/2024 - 15:00 |
| 47C-417.17 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
| 66B-026.26 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 14/11/2024 - 15:00 |
| 68A-365.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
| 15K-469.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
| 86D-009.09 | - | Bình Thuận | Xe tải van | 14/11/2024 - 15:00 |
| 17C-218.18 | - | Thái Bình | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
| 29K-359.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
| 19C-265.26 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
| 15C-495.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
| 81A-454.54 | - | Gia Lai | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
| 71C-137.13 | - | Bến Tre | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
| 36C-581.81 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 14/11/2024 - 14:15 |
| 38A-710.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 14/11/2024 - 14:15 |