Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-397.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
43A-885.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
81A-407.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
36K-231.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
35C-162.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
75D-009.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:45 |
19A-647.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
35A-460.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
35A-429.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
97C-040.68 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
81A-409.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
19A-641.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
61K-565.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
37K-489.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51L-493.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
71A-201.66 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-445.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
99C-334.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
48A-237.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
19A-752.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
67A-303.68 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
22C-102.66 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-475.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
28C-108.66 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-431.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-857.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
97C-050.68 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
77C-257.68 | - | Bình Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
15K-436.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
61K-441.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |