Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-766.66 155.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/10/2023 - 09:15
51K-977.77 610.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
77A-288.88 465.000.000 Bình Định Xe Con 13/10/2023 - 09:15
15K-177.77 280.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 08:00
98A-666.68 540.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 08:00
60K-366.66 365.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-788.88 1.960.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
71A-177.77 360.000.000 Bến Tre Xe Con 13/10/2023 - 08:00
61K-266.66 1.265.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-966.66 1.710.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
29K-066.66 285.000.000 Hà Nội Xe Tải 12/10/2023 - 15:00
30K-477.77 235.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
36A-999.92 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-955.55 760.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
99A-666.60 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
30K-522.22 270.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
36A-999.96 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-488.88 705.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-588.88 3.735.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
90C-133.33 55.000.000 Hà Nam Xe Tải 11/10/2023 - 15:00
76A-233.33 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 13:30
37C-477.77 45.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/10/2023 - 13:30
85C-077.77 50.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
15C-433.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
76A-277.77 90.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 09:15
36K-000.02 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 09:15
48A-200.00 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 11/10/2023 - 08:00
29K-055.55 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
99A-666.67 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37K-222.26 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00