Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14K-033.33 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
49A-777.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/10/2024 - 14:45
77A-347.77 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-296.66 140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-111.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
18A-511.11 85.000.000 Nam Định Xe Con 22/10/2024 - 14:45
79A-501.11 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-187.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-333.31 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-111.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51N-007.77 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
99A-866.69 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51L-909.99 510.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
72A-883.33 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
92A-422.29 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 22/10/2024 - 14:45
23A-169.99 145.000.000 Hà Giang Xe Con 22/10/2024 - 14:45
98A-888.13 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/10/2024 - 14:45
47C-408.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
99A-888.00 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
94A-111.16 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51D-887.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
98C-388.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
88A-806.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/10/2024 - 14:45
28C-126.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
30M-087.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
93A-522.25 40.000.000 Bình Phước Xe Con 22/10/2024 - 14:45
37K-538.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 14:45
71A-222.55 40.000.000 Bến Tre Xe Con 22/10/2024 - 14:45
21A-222.26 40.000.000 Yên Bái Xe Con 22/10/2024 - 14:45
34A-946.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:45