Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-078.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-282.86 125.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
20A-883.88 275.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-168.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-155.88 140.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-328.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
36K-279.68 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 10:00
47A-862.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-211.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 09:15
14A-993.66 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 09:15
30M-111.68 170.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 09:15
61K-538.68 60.000.000 Bình Dương Xe Con 29/10/2024 - 09:15
30M-116.88 145.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 09:15
18A-512.68 95.000.000 Nam Định Xe Con 29/10/2024 - 09:15
37K-551.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 09:15
30M-118.88 250.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 09:15
18A-508.88 185.000.000 Nam Định Xe Con 29/10/2024 - 09:15
47A-828.68 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 09:15
72C-266.66 90.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 29/10/2024 - 09:15
88A-788.66 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-058.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-319.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
14K-033.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 08:30
47A-828.88 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 08:30
23A-166.88 90.000.000 Hà Giang Xe Con 29/10/2024 - 08:30
79A-577.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 29/10/2024 - 08:30
98A-882.86 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 08:30
98A-816.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30L-990.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
88A-797.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2024 - 14:45