Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 97B-017.39 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
| 34A-960.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 60K-677.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 98A-860.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 75A-396.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 22B-016.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
| 15K-508.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 84A-149.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 34A-955.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 51N-115.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 68A-376.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 26D-016.39 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
| 18C-179.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
| 51E-348.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
| 61K-533.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 14C-450.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
| 30M-053.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 68A-370.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 76C-180.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
| 35B-026.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
| 61C-614.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
| 48B-014.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
| 72A-881.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 25B-010.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
| 69D-008.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
| 30M-297.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 15B-055.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
| 35C-183.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
| 35A-476.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 51M-103.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|