Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-533.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-053.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
68A-370.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
14C-450.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
76C-180.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
35B-026.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
61C-614.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
48B-014.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
15B-055.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
35C-183.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
72A-881.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
25B-010.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
69D-008.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-297.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
35A-476.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51M-103.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
60K-690.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-108.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
29K-385.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
14K-045.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
49A-751.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
72A-860.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
29K-406.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
67D-012.39 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
86A-321.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
51N-002.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
29K-458.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
74A-280.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
30M-411.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
76B-029.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|