Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-799.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
97D-009.99 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
20/11/2024 - 13:30
|
86C-211.12 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
63A-333.85 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
99C-333.74 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
29K-399.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
81A-466.69 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51L-953.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
29K-444.61 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
47A-840.00 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-444.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
14K-020.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
49C-399.98 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
93B-022.23 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
60C-777.18 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
51N-146.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
60C-777.24 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
67A-333.09 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-444.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51M-222.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
65D-013.33 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
19C-266.62 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
90A-299.94 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51N-111.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
43A-944.44 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51M-135.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
78D-009.99 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
86B-025.55 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
34C-444.48 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
19A-744.40 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|