Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 65A-477.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 38A-630.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 36K-254.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51L-440.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 92A-446.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 43A-969.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15K-483.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 35A-431.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 66C-182.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 92A-403.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 86C-200.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 30L-254.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51M-131.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 14A-903.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 61K-429.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 30M-194.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 27C-074.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 34C-399.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 48C-116.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51N-060.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 98A-835.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 37C-523.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51D-857.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51D-837.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 61K-452.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 47A-710.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 30L-544.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 79A-592.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 76A-305.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 72D-016.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|