Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93C-202.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
38A-621.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
78C-122.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
73A-371.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
47A-747.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
38B-023.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-403.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
93C-190.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51N-049.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-705.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
83A-184.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-484.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
88A-719.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
82B-021.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-067.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
20A-773.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
47A-770.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
48C-106.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
64A-213.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
71A-200.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
99A-795.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
88A-829.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30M-343.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-171.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
65A-443.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
20A-791.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
74A-267.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-284.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
30M-074.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
37K-395.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|