Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-428.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
35A-413.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
75A-399.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-359.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
17D-016.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-560.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-825.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30M-418.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
64C-138.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
71A-220.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
88A-791.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
81A-474.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
75A-370.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-217.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-560.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36C-480.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
65A-471.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
99A-807.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
73A-346.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
34A-842.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36B-049.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
93A-462.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
69D-008.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
25C-057.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
25B-008.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
70A-595.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
93A-462.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
83A-179.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-294.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
49A-763.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|