Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65C-253.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
51M-184.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
51N-152.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
14K-003.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51E-354.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
94A-114.39 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
36C-558.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
23B-014.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
49A-757.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
51M-176.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
98A-877.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
88C-316.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
12B-018.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:00
|
28A-259.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
30M-312.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
30M-410.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
51M-210.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
85B-016.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:00
|
73A-377.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
71A-218.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
20A-874.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
37K-533.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
30M-415.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
51M-224.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
68A-365.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
24D-009.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
29K-411.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
37K-543.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
24A-318.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
19A-757.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|