Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-121.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
98A-881.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
43B-064.44 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 20/11/2024 - 10:00 |
30M-122.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
30M-373.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
60K-648.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
30M-222.74 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
65D-011.11 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 20/11/2024 - 10:00 |
75A-398.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
29K-444.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:00 |
51M-111.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:00 |
19A-733.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
76B-030.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 20/11/2024 - 10:00 |
15K-502.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
30M-222.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
60C-777.02 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:00 |
51M-244.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:00 |
51L-944.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
20A-899.92 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
29K-466.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:00 |
29K-349.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:00 |
51N-088.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
70A-609.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
49C-397.77 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:00 |
83D-010.00 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | 20/11/2024 - 10:00 |
90A-288.80 | - | Hà Nam | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
83C-138.88 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:00 |
29K-382.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
30M-311.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
21C-111.46 | - | Yên Bái | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |