Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-267.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
19A-664.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
99A-817.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
88C-292.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
68A-372.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
14C-422.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
43A-913.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-253.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
62C-210.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
61C-628.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
20D-034.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
62A-449.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
81A-445.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
63B-034.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
71A-201.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
48C-105.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
97A-083.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
47A-753.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-975.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
19A-736.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
67A-318.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
11A-120.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
22A-243.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
14C-453.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-480.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
76A-312.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-495.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
74B-015.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
20A-893.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-425.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|