Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37K-495.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 61C-629.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
| 78A-223.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 19D-019.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
| 29K-408.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
| 14K-040.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 30M-098.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 43A-959.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 37D-048.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
| 49C-392.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
| 61K-594.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 99A-882.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 19A-716.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 51N-151.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 89A-554.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 36C-567.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
| 30M-048.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 22A-283.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 27C-076.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
| 88C-319.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
| 85A-151.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 73C-194.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
| 98A-877.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 88C-316.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
| 12B-018.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:00
|
| 28A-259.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 30M-312.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 30M-410.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 51M-210.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
| 85B-016.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:00
|