Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-200.86 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
99A-795.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
88A-829.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-343.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51M-171.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
20A-791.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
19A-640.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-278.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
83A-199.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
26B-022.66 | - | Sơn La | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
34A-821.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51N-004.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-295.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
51L-450.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
89A-484.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
49A-714.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-531.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
60K-640.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51M-017.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
37K-512.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
37K-435.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
43C-306.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
92B-037.86 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
35A-434.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-410.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
73A-374.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
65C-250.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
74C-133.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
21C-108.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
60K-677.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |