Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 73A-377.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 71A-218.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 20A-874.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 37K-533.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 30M-415.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
| 51M-224.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
| 88C-321.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
| 51L-982.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
| 15K-464.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
| 67C-192.79 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
| 30M-330.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
| 60K-641.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
| 65B-025.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
| 19A-735.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
| 70B-036.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
| 83C-136.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
| 29K-470.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
| 35B-023.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
| 89A-547.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
| 90C-157.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
| 51M-059.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
| 65C-265.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
| 74C-147.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
| 61C-627.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
| 98B-045.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
| 30M-370.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
| 51M-232.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
| 27D-010.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
| 73C-193.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
| 60K-694.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|