Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-260.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
37K-555.38 | - | Nghệ An | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
51L-912.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
27D-009.99 | - | Điện Biên | Xe tải van | 20/11/2024 - 09:15 |
29K-382.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
30M-311.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
21C-111.46 | - | Yên Bái | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
51M-222.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
79A-594.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
15K-444.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
30M-082.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
29K-444.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
81D-016.66 | - | Gia Lai | Xe tải van | 20/11/2024 - 09:15 |
62A-488.84 | - | Long An | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
63A-333.60 | - | Tiền Giang | Xe Con | 20/11/2024 - 08:30 |
79D-011.11 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 20/11/2024 - 08:30 |
26A-244.45 | - | Sơn La | Xe Con | 20/11/2024 - 08:30 |
60C-788.80 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 20/11/2024 - 08:30 |
17C-222.00 | - | Thái Bình | Xe Tải | 20/11/2024 - 08:30 |
81C-284.44 | - | Gia Lai | Xe Tải | 20/11/2024 - 08:30 |
14A-999.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 20/11/2024 - 08:30 |
51M-214.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 20/11/2024 - 08:30 |
60C-777.47 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 20/11/2024 - 08:30 |
43D-015.55 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 20/11/2024 - 08:30 |
69C-105.55 | - | Cà Mau | Xe Tải | 20/11/2024 - 08:30 |
29K-477.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 08:30 |
95B-019.99 | - | Hậu Giang | Xe Khách | 20/11/2024 - 08:30 |
60C-777.96 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 20/11/2024 - 08:30 |
37K-544.48 | - | Nghệ An | Xe Con | 20/11/2024 - 08:30 |
66C-186.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 20/11/2024 - 08:30 |