Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 43A-893.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 19A-640.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 83A-199.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 20A-835.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51L-781.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 79A-580.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 67A-326.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 70A-534.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 63A-324.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 17D-016.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
| 38A-604.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51N-082.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 24B-019.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51L-543.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 88A-702.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 30L-673.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 19A-701.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 70A-592.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 37C-595.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 17A-459.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51L-995.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 73C-197.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 22A-248.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 60K-677.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 72C-274.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 93A-470.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 30L-371.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 72A-846.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 63C-239.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 30L-415.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|