Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-273.73 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
34A-923.92 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
30M-306.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
22B-017.01 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:45
|
61K-549.49 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
34A-967.67 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
51M-162.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
27B-015.01 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:45
|
90B-015.15 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:45
|
29K-456.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
51M-151.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
34C-451.51 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
47A-857.85 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
34A-927.27 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
30M-175.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
43A-969.61 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
38B-026.02 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:45
|
68A-380.80 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
49A-757.58 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
70C-219.19 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
79C-235.35 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
62A-486.48 |
-
|
Long An |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
30M-065.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
51M-205.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
99A-874.87 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
76A-326.26 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-150.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
14K-037.03 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
15K-505.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51N-148.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|