Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-488.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
68A-381.11 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
29K-373.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
15C-494.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
29K-444.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
51N-026.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
81C-299.98 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
89A-543.33 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
29K-454.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
61K-577.78 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
29K-477.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
43A-966.60 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
62C-222.55 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
75D-011.18 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
20/11/2024 - 08:30
|
14C-450.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
15B-055.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
20/11/2024 - 08:30
|
98A-888.57 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
51M-192.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
21A-222.17 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
51L-944.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
63A-333.60 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
79D-011.11 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
20/11/2024 - 08:30
|
26A-244.45 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
60C-788.80 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
17C-222.00 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
81C-284.44 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
14A-999.14 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
51M-214.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
60C-777.47 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
43D-015.55 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
20/11/2024 - 08:30
|