Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-153.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-174.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
14A-975.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30M-402.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-199.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
23A-163.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
11B-011.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
60C-722.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
43A-960.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
47A-771.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-009.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-596.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
21B-012.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
38A-704.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
34A-953.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-725.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
20A-873.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
81A-404.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-591.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-218.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
19A-710.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-145.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-167.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
63C-230.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
97C-040.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
81A-409.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
19A-641.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-565.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15C-488.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-501.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|