Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-151.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 08:30 |
15K-488.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | 20/11/2024 - 08:30 |
29K-373.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 08:30 |
15C-494.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 20/11/2024 - 08:30 |
68A-381.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | 20/11/2024 - 08:30 |
29K-444.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 08:30 |
51N-026.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 08:30 |
81C-299.98 | - | Gia Lai | Xe Tải | 20/11/2024 - 08:30 |
30M-047.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 15:45 |
60C-766.67 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:45 |
51N-077.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 15:45 |
60C-777.56 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:45 |
35C-183.33 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:45 |
51M-122.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:45 |
36C-581.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:45 |
30M-062.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 15:45 |
21C-111.35 | - | Yên Bái | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:45 |
36K-264.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 19/11/2024 - 15:45 |
30M-224.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 15:45 |
34C-444.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:45 |
14A-999.21 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 15:45 |
60C-777.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:45 |
51L-966.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 15:45 |
29K-444.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:45 |
28C-122.23 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:45 |
34A-954.44 | - | Hải Dương | Xe Con | 19/11/2024 - 15:45 |
62A-477.78 | - | Long An | Xe Con | 19/11/2024 - 15:45 |
36K-243.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 19/11/2024 - 15:45 |
65C-251.11 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:45 |
92A-444.92 | - | Quảng Nam | Xe Con | 19/11/2024 - 15:45 |