Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37C-528.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 29K-197.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 14C-457.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 89A-539.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 20A-830.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15K-448.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 98C-338.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 29K-177.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 30L-405.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 30M-397.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 36K-231.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 35C-162.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 75D-009.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
| 61K-407.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 19A-647.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 35A-460.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 35A-429.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 19A-641.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 61K-565.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51L-520.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15C-488.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 35C-181.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 11B-015.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
| 64C-115.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 27D-010.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
| 37K-343.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 94C-079.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51M-028.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15K-436.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51M-133.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|