Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-484.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-825.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-424.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
68A-332.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
47A-784.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
73A-372.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60C-770.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
89C-357.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-571.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
37K-359.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
89A-543.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-387.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
72C-272.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-719.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
81A-404.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-591.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-218.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
19A-710.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-145.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-167.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
63C-230.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-029.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
97A-090.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-521.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
95B-016.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
37C-584.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-846.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
48A-223.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-906.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60B-080.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|