Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51N-029.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
| 51M-095.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
| 48C-119.11 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
| 14K-005.05 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
| 51M-305.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
| 51M-146.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
| 61K-574.57 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
| 51M-062.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
| 89B-027.27 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:00
|
| 81C-298.98 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
| 29K-434.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
| 51N-040.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
| 37C-591.59 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
| 36K-287.87 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
| 60C-767.64 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
| 97D-008.00 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
| 60K-682.82 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
| 86C-209.20 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
| 60K-702.02 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
| 71A-215.21 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
| 60K-629.62 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
| 37K-503.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
| 66B-027.02 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:00
|
| 47A-852.85 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
| 51M-204.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
| 73D-010.11 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
| 30M-324.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
| 30M-256.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
| 37D-049.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
| 65A-525.29 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|