Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-475.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
28C-108.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-431.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-857.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
97C-050.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
77C-257.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-436.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-441.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-133.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
37K-401.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-577.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-436.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
93A-492.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-299.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-234.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
79A-591.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-756.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-541.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
37K-489.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
37K-490.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
35D-017.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-072.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
88A-793.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-471.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
20A-803.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
76A-304.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
20A-776.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
34D-040.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-401.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30M-104.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|