Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 49A-691.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 20A-791.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 65A-460.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 75A-367.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51L-621.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 60C-779.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 60K-499.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15D-053.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
| 90A-273.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 36K-267.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 19A-664.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 99A-817.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 88C-292.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 68A-372.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 14C-422.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 43A-913.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 30L-253.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 62C-210.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 61C-628.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 47C-359.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 88A-717.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51L-428.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 35A-413.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 75A-399.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15K-359.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 37D-049.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
| 19A-736.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 67A-318.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 11A-120.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 22A-243.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|