Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75C-162.16 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
29K-380.80 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
51M-235.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
51M-103.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
60K-624.24 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
17A-498.49 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
99A-852.85 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
51M-132.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
69A-176.17 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
66A-306.30 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
29K-408.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
34A-956.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
97D-011.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
05/11/2024 - 08:30
|
60K-693.93 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
60K-681.81 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
26B-022.22 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
05/11/2024 - 08:30
|
88A-809.09 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
66C-184.84 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
98C-382.38 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
19C-276.27 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
62C-220.20 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
37B-047.04 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
05/11/2024 - 08:30
|
36C-550.50 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
19A-719.71 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
70A-585.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
35B-025.25 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
05/11/2024 - 08:30
|
30M-143.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
73C-194.19 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
95C-090.96 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
51M-224.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|