Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-581.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
63C-233.37 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-111.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
14A-999.03 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
60K-622.27 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
79A-581.11 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
86C-208.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-111.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
70A-600.02 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
99C-333.05 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
60C-777.09 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
85B-017.77 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
92A-444.08 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
67A-333.74 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-266.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-311.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
86A-333.59 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
60B-080.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
89A-555.02 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
43A-944.42 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
92A-444.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
63C-232.22 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
93A-510.00 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-124.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
61C-617.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-333.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
60K-632.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-310.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
98D-022.28 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
98A-871.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|